Từ điển Thiều Chửu
錐 - trùy
① Cái dùi. ||② Cái bút gọi là mao trùy 毛錐 vì nó nhọn như cái dùi vậy.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
錐 - chuỳ
Cái dùi nhọn bằng sắt. Cũng viết là 錘.


錐杵囊中 - chuỳ xử nang trung || 刀錐 - đao truỳ || 稜錐 - lăng truỳ || 立錐 - lập chuỳ ||